Bảo hộ lao động không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là giải pháp bảo vệ sức khỏe, tính mạng người lao động và hạn chế rủi ro cho doanh nghiệp. Trong bối cảnh tiêu chuẩn an toàn ngày càng cao và quy định pháp luật chặt chẽ, việc cập nhật, tuân thủ các quy định mới nhất về bảo hộ lao động là yếu tố quan trọng, giúp doanh nghiệp đảm bảo môi trường làm việc an toàn, bền vững và nâng cao uy tín trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
1. Bảo hộ lao động là gì?
Bảo hộ lao động là tập hợp các biện pháp và phương tiện nhằm bảo vệ người lao động khỏi rủi ro trong quá trình làm việc. Nội dung bao gồm trang bị phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE), huấn luyện an toàn định kỳ và giám sát môi trường lao động để kiểm soát nguy cơ. Ngoài vai trò phòng ngừa tai nạn, bảo hộ lao động còn giúp doanh nghiệp duy trì năng suất ổn định, giảm thiểu sự cố không mong muốn và đảm bảo quyền lợi, sức khỏe cho người lao động, tạo môi trường làm việc an toàn, bền vững.
2. Cơ sở pháp lý về bảo hộ lao động
Tại Việt Nam, quy định về bảo hộ lao động được đề cập trong nhiều văn bản pháp luật, nổi bật gồm:
Theo quy định pháp luật, doanh nghiệp phải trang bị đầy đủ phương tiện bảo hộ lao động phù hợp cho từng vị trí như mũ, kính, găng tay, giày bảo hộ, quần áo chuyên dụng. Ngoài ra, cần tổ chức huấn luyện an toàn định kỳ, kiểm tra và thay thế khi thiết bị hỏng hoặc hết hạn. Doanh nghiệp phải đảm bảo môi trường làm việc an toàn về ánh sáng, nhiệt độ, độ ồn, không khí, đồng thời hướng dẫn và giám sát người lao động sử dụng đúng cách. Các thiết bị bảo hộ cần đạt tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) và quốc tế như EN, ISO, IEC để đảm bảo hiệu quả bảo vệ.
Xem thêm: thegioigiaybaoho.com/quy-dinh-ve-bao-ho-lao-dong-moi-nhat/

1. Bảo hộ lao động là gì?
Bảo hộ lao động là tập hợp các biện pháp và phương tiện nhằm bảo vệ người lao động khỏi rủi ro trong quá trình làm việc. Nội dung bao gồm trang bị phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE), huấn luyện an toàn định kỳ và giám sát môi trường lao động để kiểm soát nguy cơ. Ngoài vai trò phòng ngừa tai nạn, bảo hộ lao động còn giúp doanh nghiệp duy trì năng suất ổn định, giảm thiểu sự cố không mong muốn và đảm bảo quyền lợi, sức khỏe cho người lao động, tạo môi trường làm việc an toàn, bền vững.
2. Cơ sở pháp lý về bảo hộ lao động
Tại Việt Nam, quy định về bảo hộ lao động được đề cập trong nhiều văn bản pháp luật, nổi bật gồm:
- Bộ luật Lao động 2019 – Chương IX: An toàn, vệ sinh lao động.
- Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015 – Quy định trách nhiệm của người sử dụng lao động và người lao động.
- Nghị định 12/2022/NĐ-CP – Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực lao động.
- Thông tư 04/2014/BLĐTBXH – Hướng dẫn quản lý công tác bảo hộ lao động.
- Các Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) và tiêu chuẩn quốc tế (ISO, EN) áp dụng cho từng loại thiết bị bảo hộ.
Theo quy định pháp luật, doanh nghiệp phải trang bị đầy đủ phương tiện bảo hộ lao động phù hợp cho từng vị trí như mũ, kính, găng tay, giày bảo hộ, quần áo chuyên dụng. Ngoài ra, cần tổ chức huấn luyện an toàn định kỳ, kiểm tra và thay thế khi thiết bị hỏng hoặc hết hạn. Doanh nghiệp phải đảm bảo môi trường làm việc an toàn về ánh sáng, nhiệt độ, độ ồn, không khí, đồng thời hướng dẫn và giám sát người lao động sử dụng đúng cách. Các thiết bị bảo hộ cần đạt tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) và quốc tế như EN, ISO, IEC để đảm bảo hiệu quả bảo vệ.
Xem thêm: thegioigiaybaoho.com/quy-dinh-ve-bao-ho-lao-dong-moi-nhat/