Khi lựa chọn vật liệu inox cho các dự án, bên cạnh yếu tố giá cả, việc hiểu rõ sự khác biệt về bản chất giữa các loại mác thép là vô cùng quan trọng. Ba loại cuộn inox phổ biến nhất trên thị trường hiện nay là inox 304, 201 và 430, mỗi loại đều có những đặc tính riêng biệt về thành phần hóa học, khả năng chống ăn mòn, độ bền và ứng dụng thực tế.
Sự khác biệt cốt lõi giữa ba loại inox này nằm ở thành phần các nguyên tố cấu thành, dẫn đến những đặc tính vật lý và hóa học khác nhau.
1. Thành Phần Hóa Học: Chìa Khóa Của Mọi Sự Khác Biệt
Cuộn inox Yếu tố quyết định đến "tính cách" của từng loại inox chính là tỷ lệ các nguyên tố hóa học, chủ yếu là Crom (Cr) và Niken (Ni).
Sự khác biệt cốt lõi giữa ba loại inox này nằm ở thành phần các nguyên tố cấu thành, dẫn đến những đặc tính vật lý và hóa học khác nhau.
1. Thành Phần Hóa Học: Chìa Khóa Của Mọi Sự Khác Biệt
Cuộn inox Yếu tố quyết định đến "tính cách" của từng loại inox chính là tỷ lệ các nguyên tố hóa học, chủ yếu là Crom (Cr) và Niken (Ni).

- Inox 304 (thuộc nhóm Austenitic): Đây là loại inox phổ biến và được ưa chuộng nhất. Thành phần của nó chứa khoảng 18% Crom và 8-10.5% Niken. Hàm lượng Niken cao giúp inox 304 có cấu trúc tinh thể Austenitic bền vững, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ dẻo dai cao.
- Inox 201 (thuộc nhóm Austenitic): Để giảm giá thành, trong inox 201, một phần Niken được thay thế bằng Mangan (Mn) và Nitơ (N). Tỷ lệ Niken trong inox 201 thấp hơn đáng kể (khoảng 4-6%) so với inox 304. Việc này làm giảm khả năng chống ăn mòn và độ dẻo của vật liệu.
- Inox 430 (thuộc nhóm Ferritic): Loại inox này có sự khác biệt lớn về cấu trúc. Nó chứa hàm lượng Crom cao (khoảng 16-18%) nhưng gần như không chứa Niken. Điều này tạo nên cấu trúc tinh thể Ferritic, làm cho inox 430 có từ tính (hút nam châm) và khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với dòng Austenitic.