Bạn đang muốn tìm hiểu cách đọc thông số block tủ lạnh Inverter để biết công suất, loại gas hay model phù hợp? Việc nắm rõ những thông tin này sẽ giúp bạn sử dụng và bảo trì tủ lạnh hiệu quả hơn. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá mình cách đọc các thông số quan trọng ngay sau đây nhé!
1. Cách đọc thông số Block tủ lạnh Inverter
Thông số trên block tủ lạnh thường đảm bảo đủ 4 yếu tố:
Xem ngay Địa chỉ thay lốc tủ lạnh hitachi chính hãng 100%
Ví dụ: Đọc thông số block tủ lạnh LG Inverter mã FMA102NBMA

Model: FMA102NBMA
Loại block: Inverter
Điện áp: 220V ~ 60Hz
Bảo vệ nhiệt: Có (Thermally Protected – LG Drive Only)
Dầu bôi trơn: BR1M01L
Xuất xứ: Made in China
Loại gas sử dụng: R600a
Công suất: khoảng 1/4HP đến 1/3HP
1. Cách đọc thông số Block tủ lạnh Inverter
Thông số trên block tủ lạnh thường đảm bảo đủ 4 yếu tố:
- Dung tích: lít
- Công suất: HP (Horsepower)
- Dòng khởi ban đầu: A (Ampe)
- Dòng Ampe tiêu chuẩn: A (Ampe)
Dung tích tủ lạnh (lít) | Công suất (HP) | Dòng khởi động ban đầu (A) | Dòng Ampe tiêu chuẩn (A) |
50 - 90 lít | 1/12 HP | 2 - 2.4 A | 0.4 - 0.5 A |
100 - 140 lít | 1/10 HP | 2.4 - 3.2 A | 0.7 - 0.8 A |
120 - 160 lít | 1/8 HP | 3.4 - 4 A | 0.8 - 0.9 A |
160 - 180 lít | 1/6 HP | 4 - 5.5 A | 0.8 - 1 A |
220 - 400 lít | 1/4 HP | 6.5 - 9 A | 1 - 1.3 A |
> 400 lít | 1/3 HP | 10 - 15 A | 1.8 - 2.3 A |










